ET.3.2. Système de Management de la Qualité | Hệ thống quản lí chất lượng
Code de l’intervention | Mã chuyên đề : ET.3.2
Séminaire |
Seminar |
Établir et appliquer le Système de Management de la Qualité (SMQ) selon la norme ISO 9001 |
Xây dựng và áp dụng Hệ thống quản lí chất lượng (HTQLCL) theo tiêu chuẩn ISO 9001 |
Typologie de services |
Phân loại dịch vụ |
NUMÉRIQUE ÉDUCATIF ☐ Utilisation des TIC dans l’enseignement ☐ Utilisation des TIC dans la recherche ☐ Gestion de projets EMPLOYABILITÉ DES ÉTUDIANTS ☐ Pôle 1 : Conseil et tutorat emploi ☐ Pôle 2 : Formations complémentaires ☒ Pôle 3 : Certifications professionnelles ☐ Pôle 4 : Pré-incubation entrepreneuriale |
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC ☐ Sử dụng CNTT&TT trong giảng dạy ☐ Sử dụng CNTT&TT trong nghiên cứu ☐ Quản lí dự án BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC NGHỀ NGHIỆP CHO SINH VIÊN ☐ Lĩnh vực 1: Tư vấn và hướng dẫn tìm việc làm ☐ Lĩnh vực 2: Bồi dưỡng, đào tạo năng lực bổ trợ ☒ Lĩnh vực 3: Chứng chỉ chuyên nghiệp ☐ Lĩnh vực 4: Tiền ươm tạo khởi nghiệp |
Objectifs |
Mục tiêu |
À l'issue de cette formation, les compétences acquises par l'apprenant lui permettront de :
|
Sau khi kết thúc lớp học này, các kiến thức và kĩ năng lĩnh hội được sẽ có thể giúp học viên:
|
Public |
Đối tượng |
|
|
Pré-requis |
Yêu cầu tiên quyết |
|
|
Contenu |
Nội dung |
|
|
Durée |
Thời lượng |
3 heures |
3 giờ |
Modalité d’intervention |
Phương thức báo cáo |
☒ Totalement en présentiel ☐ Totalement à distance ☒ Mixte de présentiel et distanciel |
☒ Hoàn toàn trực diện (tập trung) ☐ Hoàn toàn trực tuyến (từ xa) ☒ Hỗn hợp trực diện và trực tuyến |
Langues |
Ngôn ngữ |
|
|
Conditions de mise en place |
Điều kiện tổ chức |
|
|
Intervenant |
Báo cáo viên |
M. Nguyễn Xuân Trượng Manager du Département d’Assurance Qualité, Piriou Vietnam Shipyard |
ThS Nguyễn Xuân Trượng Giám đốc Phòng Bảo đảm Chất lượng, Công ty đóng tàu Piriou Việt Nam |