ET.3.1. Sécurité alimentaire | An toàn thực phẩm
Code de l’intervention | Mã chuyên đề : ET.3.1
Séminaire |
Seminar |
Introduction aux normes de sécurité sanitaire dans l'industrie alimentaire |
Kiến thức cơ bản về các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm trong công nghiệp chế biến |
Typologie de services |
Phân loại dịch vụ |
MÉTIERS D’ENSEIGNEMENT ET DE RECHERCHE ☐ Utilisation des TIC dans l’enseignement ☐ Utilisation des TIC dans la recherche ☐ Gestion de projets EMPLOYABILITÉ DES ÉTUDIANTS ☐ Pôle 1 : Conseil et tutorat emploi ☐ Pôle 2 : Formations complémentaires ☒ Pôle 3 : Certifications professionnelles ☐ Pôle 4 : Pré-incubation entrepreneuriale |
BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC CÁN BỘ GIẢNG VIÊN ☐ Sử dụng CNTT&TT trong giảng dạy ☐ Sử dụng CNTT&TT trong nghiên cứu ☐ Quản lí dự án BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC NGHỀ NGHIỆP CHO SINH VIÊN ☐ Lĩnh vực 1: Tư vấn và hướng dẫn tìm việc làm ☐ Lĩnh vực 2: Bồi dưỡng, đào tạo năng lực bổ trợ ☒ Lĩnh vực 3: Chứng chỉ chuyên nghiệp ☐ Lĩnh vực 4: Tiền ươm tạo khởi nghiệp |
Objectifs |
Mục tiêu |
À l'issue de ce séminaire, les compétences acquises par l'apprenant lui permettront de :
|
Sau khi kết thúc seminar này, các kiến thức và kĩ năng lĩnh hội được sẽ có thể giúp học viên:
|
Public |
Đối tượng |
|
|
Pré-requis |
Yêu cầu tiên quyết |
|
|
Contenu |
Nội dung |
|
|
Durée |
Thời lượng |
4 heures |
4 giờ |
Modalité d’intervention |
Phương thức báo cáo |
☒ Totalement en présentiel ☐ Totalement à distance ☐ Mixte de présentiel et distanciel |
☒ Hoàn toàn trực diện (tập trung) ☐ Hoàn toàn trực tuyến (từ xa) ☐ Hỗn hợp trực diện và trực tuyến |
Langues |
Ngôn ngữ |
|
|
Conditions de mise en place |
Điều kiện tổ chức |
|
|
Intervenant |
Báo cáo viên |
Mme. Trần Mai Thi Responsable des affaires réglementaires, Morinaga Milk VN |
ThS Trần Mai Thi Phụ trách Pháp chế thực phẩm, Morinaga Milk Việt Nam |