ET.2.7. Travail en équipe & résolution de problèmes | Làm việc nhóm & giải quyết vấn đề
Code de l’intervention | Mã chuyên đề : ET.2.7
Atelier de formation |
Lớp tập huấn |
Développer ses capacités de travail en équipe et de résolution de problèmes |
Phát triển khả năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề |
Typologie de services |
Phân loại dịch vụ |
NUMÉRIQUE ÉDUCATIF ☐ Utilisation des TIC dans l’enseignement ☐ Utilisation des TIC dans la recherche ☐ Gestion de projets EMPLOYABILITÉ DES ÉTUDIANTS ☐ Pôle 1 : Conseil et tutorat emploi ☒ Pôle 2 : Formations complémentaires ☐ Pôle 3 : Certifications professionnelles ☐ Pôle 4 : Pré-incubation entrepreneuriale |
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC ☐ Sử dụng CNTT&TT trong giảng dạy ☐ Sử dụng CNTT&TT trong nghiên cứu ☐ Quản lí dự án BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC NGHỀ NGHIỆP CHO SINH VIÊN ☐ Lĩnh vực 1: Tư vấn và hướng dẫn tìm việc làm ☒ Lĩnh vực 2: Bồi dưỡng, đào tạo năng lực bổ trợ ☐ Lĩnh vực 3: Chứng chỉ chuyên nghiệp ☐ Lĩnh vực 4: Tiền ươm tạo khởi nghiệp |
Objectifs |
Mục tiêu |
À l'issue de cette formation, les compétences acquises par l'apprenant lui permettront de :
|
Sau khi kết thúc lớp học này, các kiến thức và kỹ năng lĩnh hội được sẽ có thể giúp học viên:
|
Public |
Đối tượng |
|
|
Pré-requis |
Yêu cầu tiên quyết |
|
|
Contenu |
Nội dung |
ET.2.7a. Capacité d’analyse
ET.2.7b. Capacité d’adaptation
ET.2.7c. Capacité de travail en équipe
ET.2.7d. Résolution collaborative de problèmes
|
ET.2.7a. Kĩ năng phân tích
ET.2.7b. Khả năng thích ứng
ET.2.7c. Kĩ năng làm việc nhóm
ET.2.7d. Giải quyết vấn đề thông qua làm việc hợp tác
|
Durée |
Thời lượng |
12 heures continues, avec possibilité d’organiser en 4 interventions séparées de 4 demi-journées |
12 giờ học liên tục. Tuỳ theo nhu cầu có khả năng tách thành 4 chủ đề riêng biệt trong 4 buổi |
Modalité d’intervention |
Phương thức báo cáo |
☒ Totalement en présentiel ☐ Totalement à distance ☒ Mixte de présentiel et distanciel |
☒ Hoàn toàn trực diện (tập trung) ☐ Hoàn toàn trực tuyến (từ xa) ☒ Hỗn hợp trực diện và trực tuyến |
Langues |
Ngôn ngữ |
|
|
Conditions de mise en place |
Điều kiện tổ chức |
|
|
Intervenant |
Báo cáo viên |
Mme Nguyễn Phước Huyền Anh Experte en Airbnb et Marketing |
ThS Nguyễn Phước Huyền Anh Chuyên gia Airbnb và Marketing |